Bộ tủ dụng cụ 280cm màu nâu
- Hãng sản xuất: CSPS
- Thương hiệu: CSPS
- Tiêu chuẩn: Mỹ
- Chứng nhận: ISO9001:2015
- Bảo hành: Chứng nhận Bảo hành 4 năm chính hãng
- Model: VNGS2803BP1
- Cấp CO/CQ: Chất Lượng (CQ), Xuất xứ (CO)
Sản Phẩm kèm Phiếu Bảo hành 24 tháng cho toàn bộ thân và các chi tiết của Tủ, Xe đẩy CSPS
FABINA đang có nhu cầu tìm đại lý cho các sản phẩm tủ đồ nghề, bàn dụng cụ thương hiệu CSPS trên cả nước.
CSPS được thành lập từ năm 1993 và là công ty OEM hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất tủ đồ nghề. Hiện tại các sản phẩm của CSPS đã có mặt ở thị trường Mỹ, Canada, Úc và Việt Nam
Xem tất cả các Tủ dụng cụ, Kệ, Xe đẩy đồ nghề tại đây (Link)
Chương trình khách hàng thân thiết tại link
Giảm 3% khi mua từ 2 sản phẩm trở lên
Giảm 3% Khi chọn thanh toán bằng chuyển khoản trước hoặc khi mua tại cửa hàng
Giảm 2% khi mua tại cửa hàng trưng bày
Giảm 2% khi tự vận chuyển về từ cửa hàng
Miễn phí vận chuyển toàn quốc, Giá đã bao gồm Thuế VAT
Liên hệ để nhận Giá ưu đãi đặc biệt và các Khuyến mãi:
Nhiều Khuyến mãi, Quà tặng hấp dẫn khi Tự Vận Chuyển về từ cửa hàng
- Mã sản phẩm: VNGS2803BP1
- Tình trạng: Đặt hàng
Quà tặng đính kèm sản phẩm
Tủ dụng cụ CSPS 280cm màu nâu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
1.THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
Kích thước tổng thế ( Dimension overall): 279.4cm Wx(61.5-118)cm Dx241.5cm H ( with caster).
Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 157cm W x 61cm D x 114cm H (with casters). Số lượng/Quantity: 01
Tủ U lớn (Big top chest): 158cm W x 61cm D x 76.5cm H . Số lượng/Quantity: 01
Tủ hông E (Side locker): 61cm W x 61cm D x 190cm H (with casters). Số lượng/Quantity: 02
Tủ U nhỏ (Small top chest): 139.5cm W x 61cm D x 51cm H . Số lượng/Quantity: 02
Cầu thang F (Stair): 255cm W x 56cm D x 20cm H. Số lượng/Quantity: 01
2.TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng (Overall capacity): 3628,5 kg
Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 1814,3 kg.
Tủ trên U (Big top chest): N/A
Tủ hông E (Side locker): 907,1 kg/1 pcs
Tủ U nhỏ trên cùng (Small top chest): N/A
Cầu thang F (Stair): N/A
3.KHÁC / OTHERS
Màu / Color: Nâu/ Brown
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology: Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
Hộc kéo/Drawers: Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan/Appearance
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ/Coating
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép/Steel
ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng/Function
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Chứa dụng cụ, đồ nghề, văn phòng phẩm, quần áo. Di động.
Phù hợp với nhà máy, garage, cửa hàng, văn phòng.
Sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ,
Sản phẩm của CSPS ray trượt bi, Sơn tĩnh điện.