Giải Pháp Dụng Cụ Công Nghiệp và Bảo Dưỡng Ô Tô

Tủ dụng cụ 73cm- 1 hộc kéo 2 cánh mở màu đen mờ Fabina

  • Hãng sản xuất: FABINA
  • Thương hiệu: FABINA
  • Tiêu chuẩn: Mỹ
  • Model: FBN2CM1HK
  • Bảo hành: 1 năm
  • Chứng nhận: ISO9001:2015
  • Kích thước : 73cm W x 46cm D x 105cm H
  • Từ khóa: Tủ dụng cụ CSPS, Tủ đồ nghề CSPS, Tủ dụng cụ tiêu chuẩn Mỹ, Tủ CSPS.

FABINA đang có nhu cầu tìm đại lý cho các sản phẩm tủ đồ nghề, bàn dụng cụ thương hiệu CSPS trên cả nước. 

CSPS được thành lập từ năm 1993 và là công ty OEM hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất tủ đồ nghề. Hiện tại các sản phẩm của CSPS đã có mặt ở thị trường Mỹ, Canada, Úc và Việt Nam

Xem đầy đủ các loại tủ dụng cụ và kích thước tại đây (link)

Hàng có sẵn, giao hàng 24 giờ nội thành

Chúng tôi đang tìm đại lý trên toàn quốc.

4.100.000đ
4.600.000đ

Giảm 3% khi mua từ 2 sản phẩm trở lên

Giảm 2% Khi chọn thanh toán bằng chuyển khoản trước hoặc khi mua tại cửa hàng

Giảm 2% khi mua tại cửa hàng trưng bày

Giảm 2% khi tự vận chuyển về từ cửa hàng

Giá đã bao gồm thuế VAT

  • Mã sản phẩm: FBN2CM1HK
  • Tình trạng: Còn Hàng

Chương trình khuyến mãi

Chương trình khuyến mãi

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước sử dụng: 73cm W x 46cm D x 105cm H

Khối lượng sử dụng: Tủ /Door base cabinet: 25 kg.

Bảo hành: 02 năm.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng: Tủ /Two Door base cabinet/per : 135 kg/tủ.

 

Hộc kéo: Hộc kéo/ Drawer: 73cm W x 46cm D x 105cm H. Số lượng/ Quantity: 01.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.

Ngăn tủ: Số lượng/quantity: 01.

Tải trọng / Capacity: 45 kg / vách ngăn.

3. KHÁC / OTHERS

Khóa: Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.

Khóa tủ / Locker lock: 01

Sơn phủ: Màu / Colour: đen / black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe: 02 bánh xoay (không khóa) & 02 bánh xoay (có khóa).

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
 

 

Giới thiệu sản phẩm
Thông tin khuyến mãi
HàngChính hãng
Giao hàngToàn quốc
Dịch vụSau bán hàng
Sản phẩm khác